Thực đơn
Chữ_Hmông_Latin_hóa Phép chính tảÂm tắc | Âm mũi | Âm kết | l | Âm tắc xát | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ny | n | m | ml | p | pl | t | d | dl | r | c | k | q | tx | ts | ||
Không biến đổi | /ɲ/ | /n/ | /m/ | /mˡ/ | /p/ | /pˡ/ | /t/ | /d/ | /tˡ/ | /ʈ/ | /c/ | /k/ | /q/ | /l/ | /ts/ | /ʈʂ/ |
Trước ⟨n⟩ | np /ᵐb/ | npl /ᵐbˡ/ | nt /ⁿd/ | ndl /ⁿdˡ/ | nr /ᶯɖ/ | nc /ᶮɟ/ | nk /ᵑɡ/ | nq /ᶰɢ/ | ntx /ⁿdz/ | nts /ᶯɖʐ/ | ||||||
Trước/Sau ⟨h⟩ | hny /ɲ̥/ | hn /n̥/ | hm /m̥/ | hml /m̥ɬ/ | ph /pʰ/ | plh /pɬ/ | th /tʰ/ | dh /dʱ/ | dlh /tɬ/ | rh /ʈʰ/ | ch /cʰ/ | kh /kʰ/ | qh /qʰ/ | hl /ɬ/ | txh /tsʰ/ | tsh /ʈʂʰ/ |
⟨n⟩ and ⟨h⟩ | nph /ᵐbʱ/ | nplh /ᵐbɮ/ | nth /ⁿdʱ/ | ndlh /ⁿdɮ/ | nrh /ᶯɖʱ/ | nch /ᶮɟʱ/ | nkh /ᵑɡʱ/ | nqh /ᶰɢʱ/ | ntxh /ⁿdzʱ/ | ntsh /ᶯɖʐʱ/ |
Fricatives | Labial | Coronal | Dorsal | Glottal | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
f | v | x | s | z | y | xy | h | |
/f/ | /v/ | /s/ | /ʂ/ | /ʐ/ | /ʝ/ | /ç/ | /h/ |
Vowels | Monophthongs | Nasalized | Diphthongs | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
i | e | a | o | u | w | ee | aa | oo | ai | aw | au | ia | ua | |
/i/ | /e/ | /a/ | /ɔ/ | /u/ | /ɨ/ | /ẽ/ | /ã/ | /ɔ̃/ | /ai/ | /aɨ/ | /au/ | /iə/ | /uə/ |
RPA chỉ ra giai điệu của chữ viết ở phần cuối của một âm tiết [4] chứ không có dấu như trong bảng chữ cái tiếng Việt hoặc bính âm. Không giống như tiếng Việt và tiếng Hoa, và tất cả các âm tiết Hmông kết thúc bằng một nguyên âm, có nghĩa là sử dụng chữ phụ âm để chỉ giai điệu sẽ không phải khó hiểu và cũng không mơ hồ.
Âm | Ví dụ [5] | Chính tả đánh vần |
---|---|---|
Cao | /pɔ́/ 'ball' | pob |
Trung | /pɔ/ 'spleen' | po |
Thấp | /pɔ̀/ 'thorn' | pos |
Cao xuống giọng | /pɔ̂/ 'female' | poj |
Trung lên giọng | /pɔ̌/ 'to throw' | pov |
Giọng yếu (creaky voice) | /pɔ̰/ 'to see' | pom1 |
Thấp xuống giọng (giọng thở) | /pɔ̤/ 'grandmother' | pog |
Thực đơn
Chữ_Hmông_Latin_hóa Phép chính tảLiên quan
Chữ Hán Chữ Hán giản thể Chữ Hán phồn thể Chữ Hungary cổ Chữ Hmông Latin hóa Chữ hình nêm Chữ Hmông Việt Chữ Hán Nôm Chữ Hangul Chữ Hán ViệtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ_Hmông_Latin_hóa http://hmonglessons.com/the-hmong/hmong-language/r... http://std.dkuug.dk/jtc1/sc2/wg2/docs/n4115.pdf http://zimmer.csufresno.edu/~chrisg/index_files/Go... http://web.archive.org/web/20070519115155/http://s... http://www.hmongrpa.org/ http://www.moob.org/ http://www.unicode.org/charts/PDF/U16B00.pdf https://www.facebook.com/tiengnoihmong/posts/h%C6%... https://vnexpress.net/doi-song/trung-ta-cong-an-vi... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Hmong?...